Thị trường chứng khoán nói riêng hay thị trường tài chính nói chung luôn biến động khó lường, đòi hỏi nhà đầu tư phải trang bị những kiến thức và công cụ phân tích phù hợp. Mô hình hai đáy là một trong những công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư nhận diện sớm những cơ hội sinh lời tiềm năng khi thị trường có dấu hiệu đảo chiều từ giảm sang tăng. Vì thế, hãy cùng VNUInvest tìm hiểu về mô hình 2 đáy cũng như đặc điểm của nó nhé!
Mô hình 2 đáy là gì?
Mô hình 2 đáy (Double bottom) là một trong những mô hình phân tích kỹ thuật phổ biến và hữu ích nhất, đặc biệt khi thị trường chứng khoán đang trong xu hướng giảm. Mô hình này xuất hiện ở cuối một xu hướng giảm, nó báo hiệu sự thay đổi mạnh mẽ của thị trường. Khi giá cổ phiếu chạm đáy lần thứ hai gần bằng đáy trước đó, điều này cho thấy áp lực bán đã suy yếu và lực mua đang dần chiếm ưu thế. Việc giá vượt qua đỉnh cao nhất giữa hai đáy là tín hiệu xác nhận rõ ràng cho một xu hướng tăng mới đầy tiềm năng.
Mô hình hai đáy không chỉ đơn thuần là hình chữ W, mà còn mang đến nhiều biến thể thú vị. Tùy thuộc vào hình dạng của hai đáy, chúng ta có thể phân loại mô hình thành các kiểu như Adam-Adam, Eve-Eve, Eve-Adam và Adam-Eve. Trong đó, “Adam” đại diện cho đáy nhọn hình chữ V, còn “Eve” tượng trưng cho đáy tròn hình chữ U.
Xem thêm: Chỉ số ROS là gì? Áp dụng chỉ số ROS để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả
Mô hình 2 đáy có đặc điểm gì?
Mô hình 2 đáy là một trong những mô hình phân tích kỹ thuật phổ biến và hiệu quả, thường được sử dụng để dự báo sự đảo chiều của xu hướng giá từ giảm sang tăng, nó có hình dạng giống chữ “W” trên biểu đồ giá, với hai đáy gần bằng nhau và một đỉnh nằm giữa. Mô hình này có những đặc điểm:
- Xu hướng: Mô hình hai đáy thường xuất hiện sau một giai đoạn giảm giá rõ rệt. Nếu thị trường đang đi ngang hoặc tăng, tín hiệu đảo chiều từ mô hình này sẽ không đáng tin cậy.
- Đáy đầu tiên: Đáy đầu tiên đánh dấu điểm thấp nhất của xu hướng giảm, cho thấy áp lực bán đã đạt cực đại. Tuy nhiên, tại thời điểm này, lực mua vẫn chưa đủ mạnh để đảo chiều thị trường.
- Đỉnh: Giai đoạn phục hồi sau đáy đầu tiên thường bị giới hạn bởi một mức kháng cự mạnh. Khi giá tiếp cận mức kháng cự này, những nhà đầu tư đã mua vào trước đó sẽ chốt lời, gây áp lực bán trở lại.
- Đáy thứ hai: Đáy thứ hai hình thành khi giá giảm trở lại và chạm vào vùng hỗ trợ gần với đáy đầu tiên. Tại đây, nhu cầu mua tăng lên do nhiều nhà đầu tư kỳ vọng một sự đảo chiều.
- Phá vỡ đường viền cổ (breakout of Neckline): Khi giá vượt qua đường viền cổ, điều này xác nhận sự đảo chiều của xu hướng và mở ra một xu hướng tăng mới. Lực mua mạnh mẽ sẽ đẩy giá lên cao hơn.
Vai trò của mô hình 2 đáy
1. Dự báo sự đảo chiều xu hướng:
- Tín hiệu mua: Mô hình 2 đáy cung cấp một tín hiệu mua rõ ràng khi giá vượt qua đường viền cổ. Điều này cho thấy áp lực bán đã suy yếu và lực mua đang chiếm ưu thế, mở ra cơ hội cho một xu hướng tăng mới.
- Xác nhận sự thay đổi: Mô hình này giúp nhà đầu tư xác nhận rằng xu hướng giảm đã kết thúc và thị trường đang chuyển sang một giai đoạn mới.
2. Xác định điểm vào lệnh mua:
- Điểm mua rõ ràng: Khi mô hình 2 đáy hình thành đầy đủ, nhà đầu tư có thể xác định được một điểm mua cụ thể, đó là khi giá vượt qua đường viền cổ.
- Giảm thiểu rủi ro: Bằng cách chờ đợi tín hiệu xác nhận từ mô hình, nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro khi tham gia thị trường.
3. Đặt mục tiêu lợi nhuận:
- Mục tiêu giá rõ ràng: Mô hình 2 đáy giúp nhà đầu tư xác định được một mục tiêu lợi nhuận tiềm năng, đó là khoảng cách từ đường viền cổ đến đáy của mô hình.
4. Đánh giá sức mạnh của thị trường:
- Khối lượng giao dịch: Sự thay đổi về khối lượng giao dịch tại các điểm đáy và khi giá vượt qua đường viền cổ có thể giúp nhà đầu tư đánh giá sức mạnh của xu hướng mới.
5. Kết hợp với các công cụ phân tích khác:
- Tăng độ tin cậy: Mô hình 2 đáy có thể được kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác như RSI, MACD, đường trung bình động để tăng độ tin cậy của tín hiệu giao dịch.
6. Quản lý rủi ro:
- Đặt lệnh cắt lỗ: Nhà đầu tư có thể đặt lệnh cắt lỗ dưới đáy thứ hai của mô hình để hạn chế rủi ro trong trường hợp thị trường đi ngược lại dự đoán.
Những lưu ý khi sử dụng mô hình 2 đáy
Mô hình 2 đáy là một công cụ phân tích kỹ thuật vô cùng hữu ích, giúp nhà đầu tư nhận diện các cơ hội mua vào và quản lý rủi ro hiệu quả. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi thế của mô hình này, nhà đầu tư cần hiểu rõ những điểm sau:
- Không phải là tín hiệu tuyệt đối: Mô hình 2 đáy chỉ là một tín hiệu, không phải là một quy luật bất biến. Thị trường chứng khoán luôn biến động và chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau, vì vậy khả năng sai sót là điều không thể tránh khỏi.
- Kết hợp với các công cụ phân tích khác: Để tăng độ tin cậy của tín hiệu, nhà đầu tư nên kết hợp mô hình 2 đáy với các công cụ phân tích kỹ thuật khác như chỉ báo RSI, MACD, đường trung bình động, và phân tích cơ bản để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình thị trường.
- Xác định đúng mô hình: Không phải mọi hình dạng giống chữ W đều là mô hình 2 đáy. Nhà đầu tư cần chú ý đến độ sâu của hai đáy, độ rộng của đường viền cổ và khối lượng giao dịch để xác định đúng mô hình.
- Đặt mục tiêu lợi nhuận và cắt lỗ: Sau khi xác định được điểm mua, nhà đầu tư nên đặt mục tiêu lợi nhuận và cắt lỗ rõ ràng để quản lý rủi ro. Mục tiêu lợi nhuận có thể bằng với khoảng cách từ đường viền cổ đến đáy của mô hình, còn điểm cắt lỗ có thể đặt dưới đáy thứ hai.
- Khả năng sai sót: Không phải tất cả các mô hình 2 đáy đều thành công. Có những trường hợp giá có thể tiếp tục giảm sau khi hình thành mô hình.
Xem thêm: Pivot là gì? 3 chiến lược giao dịch với pivot phổ biến và hiệu quả
4 bước giao dịch hiệu quả với mô hình 2 đáy
1.Xác định mô hình 2 đáy
Hai đáy thấp gần bằng nhau: Mô hình bắt đầu với một xu hướng giảm. Giá giảm xuống chạm đáy lần đầu, sau đó phục hồi một phần nhưng không thể vượt qua mức kháng cự trước đó. Tiếp theo, giá tiếp tục giảm và tạo thành đáy thứ hai ở mức giá tương đối gần với đáy đầu tiên, với sai số không quá 10%.
Hình thành đường cổ: Nối hai điểm thấp nhất của hai đáy, chúng ta được một đường thẳng ngang, gọi là đường cổ. Để xác nhận mô hình, giá cần vượt qua đường cổ một cách rõ ràng và dứt khoát.
Khối lượng giao dịch gia tăng: Khối lượng giao dịch tại đáy thứ hai thường cao hơn so với đáy đầu tiên, cho thấy có sự gia tăng của nhu cầu mua. Khi giá vượt qua đường cổ, khối lượng giao dịch tăng mạnh là một tín hiệu xác nhận rất tích cực.
2. Xác nhận xu hướng tăng
Xác nhận xu hướng tăng: Việc giá vượt qua đường cổ và duy trì trên mức đó không chỉ xác nhận sự hình thành của mô hình 2 đáy mà còn báo hiệu một sự thay đổi mạnh mẽ trong tâm lý thị trường. Nhà đầu tư có thể tự tin mở vị thế mua, tận dụng cơ hội tăng trưởng trong giai đoạn mới.
3. Xác định điểm vào lệnh
- Điểm vào lệnh mua 1: Khi giá vượt qua đường cổ một cách dứt khoát và đóng cửa trên mức đó, đây là tín hiệu xác nhận rõ ràng để mở vị thế mua.
- Điểm vào lệnh mua 2: Nếu nhà đầu tư muốn giảm thiểu rủi ro hơn, có thể chờ giá quay trở lại kiểm tra lại đường cổ (retest) và tạo đáy mới cao hơn. Khi đó, việc mở vị thế mua sẽ an toàn hơn.
4. Quản lý rủi ro
Việc sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như đặt điểm cắt lỗ và lệnh dừng là vô cùng quan trọng khi giao dịch theo mô hình 2 đáy. Điểm cắt lỗ nên được đặt dưới đáy thứ hai để hạn chế thiệt hại trong trường hợp thị trường đi ngược lại dự đoán. Đồng thời, nhà đầu tư có thể sử dụng lệnh dừng mua để gia tăng vị thế khi giá vượt qua các mức kháng cự quan trọng và lệnh dừng bán để bảo vệ lợi nhuận khi thị trường điều chỉnh.
Một số mô hình tương tự khác
Mô hình 2 đỉnh
Mô hình 2 đỉnh ((Double Top) là một trong những mô hình đảo chiều phổ biến trong phân tích kỹ thuật, thường báo hiệu sự kết thúc của một xu hướng tăng và sự khởi đầu của một xu hướng giảm.
Đặc điểm của mô hình 2 đỉnh:
- Hình dạng: Mô hình 2 đỉnh có hình dạng giống chữ “M”, với hai đỉnh cao gần bằng nhau được nối với nhau bởi một đáy thấp.
- Xu hướng: Mô hình này thường xuất hiện ở cuối một xu hướng tăng.
- Ý nghĩa: Khi giá đạt đến đỉnh đầu tiên, áp lực bán bắt đầu tăng lên, đẩy giá giảm xuống. Tuy nhiên, lực mua cố gắng đẩy giá lên một lần nữa và tạo ra đỉnh thứ hai gần bằng đỉnh đầu tiên. Nếu giá không thể vượt qua đỉnh thứ hai và bắt đầu giảm, mô hình 2 đỉnh được xác nhận.
Cách xác định mô hình 2 đỉnh:
- Hai đỉnh gần bằng nhau: Hai đỉnh cao nhất phải có giá trị gần tương đương nhau.
- Đường cổ: Nối hai điểm thấp nhất của hai đỉnh lại với nhau, ta được đường cổ.
- Phá vỡ đường cổ: Khi giá giảm xuống dưới đường cổ, mô hình 2 đỉnh được xác nhận và xu hướng giảm bắt đầu.
Mô hình 3 đáy
Mô hình 3 đáy (triple bottom) là một trong những mô hình đảo chiều phổ biến trong phân tích kỹ thuật, thường báo hiệu sự kết thúc của một xu hướng giảm và sự khởi đầu của một xu hướng tăng.
Đặc điểm của mô hình 3 đáy:
- Hình dạng: Mô hình 3 đáy có hình dạng giống như 3 chữ V úp ngược (VVV), tạo thành 3 đáy có mức giá gần như bằng nhau. Giữa các đáy này có các đỉnh tạo thành đường kháng cự.
- Xu hướng: Mô hình này thường xuất hiện ở cuối một xu hướng giảm.
- Ý nghĩa: Khi giá giảm xuống và chạm đáy lần thứ ba ở mức giá gần bằng hai đáy trước, điều này cho thấy áp lực bán đã giảm đi đáng kể và lực mua đang bắt đầu chiếm ưu thế.
Cách xác định mô hình 3 đáy:
- Ba đáy gần bằng nhau: Ba đáy thấp nhất phải có giá trị gần tương đương nhau.
- Đường kháng cự: Nối các đỉnh cao nhất giữa các đáy lại với nhau, ta được đường kháng cự.
- Phá vỡ đường kháng cự: Khi giá vượt qua đường kháng cự, mô hình 3 đáy được xác nhận và xu hướng tăng bắt đầu.
Mô hình 2 đỉnh, 2 đáy và 3 đáy là những công cụ đắc lực trong bộ đồ nghề của nhà đầu tư kỹ thuật. Chúng giúp ta nhận diện những tín hiệu đảo chiều tiềm năng trên thị trường. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định giao dịch chính xác, không chỉ dựa vào các mô hình này mà còn cần kết hợp với việc phân tích các yếu tố cơ bản, sử dụng các chỉ báo kỹ thuật khác và quan sát hành vi của thị trường.
Kết luận
Mô hình 2 đáy đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong hành trang của nhà đầu tư. Qua quá trình phát triển và ứng dụng rộng rãi, mô hình này đã chứng minh được hiệu quả trong việc dự báo sự đảo chiều của thị trường. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, nhà đầu tư cần kết hợp mô hình 2 đáy với các yếu tố phân tích khác, tạo ra một góc nhìn toàn diện và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.